communication theory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communication theory+ Noun
- lý thuyết truyền thông.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communication theory"
- Những từ có chứa "communication theory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao thông giao thông hào luận chứng thuyết lý thuyết liên lạc hàng không lượng tử nguyên tử atom hào more...
Lượt xem: 489